Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hang hốc
[hang hốc]
|
Burrows, holes (nói khái quát).
To huddle into holes and burrows.